Điều kiện thành lập doanh nghiệp là vấn đề được hầu hết cá nhân, tổ chức quan tâm khi bắt đầu khởi nghiệp tại Việt Nam. Theo quy định pháp luật mới nhất Luật Doanh nghiệp 2020 và các sửa đổi năm 2024 (có hiệu lực 2025), để đăng ký doanh nghiệp thành công, người thành lập cần đáp ứng đầy đủ về chủ thể, tên công ty, vốn, ngành nghề và hồ sơ pháp lý.
Tục hành chính ngày càng càng phức tạp, việc hiểu rõ những điều kiện cụ thể ngay từ đầu giúp doanh nghiệp tránh rủi ro hồ sơ bị trả lại, chậm tiến độ kinh doanh. Đây cũng là cơ sở quan trọng để bảo vệ quyền lợi pháp lý của chủ sở hữu, thành viên và cổ đông.

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết toàn bộ điều kiện thành lập doanh nghiệp theo quy định mới nhất năm 2025, kèm hướng dẫn thực tiễn giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và nhanh chóng đưa công ty vào hoạt động hợp pháp.
1. Điều kiện về chủ thể thành lập doanh nghiệp
Để thành lập công ty TPHCM, chủ thể đứng tên phải là cá nhân hoặc tổ chức đáp ứng đầy đủ quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020 và Bộ luật Dân sự 2015. Việc xác định đúng đối tượng hợp pháp ngay từ đầu không chỉ đảm bảo hồ sơ đăng ký được chấp thuận mà còn bảo vệ quyền lợi lâu dài của các thành viên, cổ đông.
Các đối tượng được quyền thành lập doanh nghiệp
Theo Luật Doanh nghiệp 2020 (sửa đổi, bổ sung năm 2024, có hiệu lực từ 2025), quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam được thừa nhận cho cả cá nhân và tổ chức, trừ những trường hợp bị cấm theo quy định pháp luật. Cụ thể:
Cá nhân
- Độ tuổi: Người từ đủ 18 tuổi trở lên.
- Năng lực pháp lý: Có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, tức là có khả năng nhận thức, làm chủ hành vi và chịu trách nhiệm trước pháp luật.
- Không thuộc diện bị cấm: Ví dụ như cán bộ, công chức, sĩ quan, hạ sĩ quan trong lực lượng vũ trang; người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự; người đang chấp hành hình phạt tù; người bị Tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, hành nghề…
Tổ chức
- Có tư cách pháp nhân theo Bộ luật Dân sự.
- Được phép hoạt động kinh doanh: Các tổ chức kinh tế, doanh nghiệp khác, quỹ đầu tư, hợp tác xã… nếu có đầy đủ giấy tờ pháp lý thì đều có quyền thành lập hoặc góp vốn lập doanh nghiệp mới.
- Loại trừ: Cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang nhân dân sử dụng tài sản nhà nước để kinh doanh thu lợi riêng không được phép thành lập doanh nghiệp.
Nhà đầu tư nước ngoài
- Có quyền góp vốn, mua cổ phần hoặc thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam, nhưng phải tuân thủ Luật Đầu tư và các điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài.
- Một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện hạn chế hoặc yêu cầu tỷ lệ sở hữu vốn nhất định (ví dụ: viễn thông, vận tải, bất động sản…).
- Cần chuẩn bị giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) trước khi đăng ký thành lập doanh nghiệp trong những trường hợp pháp luật yêu cầu.

Lưu ý của ELAW: Khi tư vấn thành lập doanh nghiệp, việc xác định chủ thể đáp ứng đầy đủ điều kiện thành lập doanh nghiệp là bước quan trọng để đảm bảo hồ sơ hợp lệ và tránh bị từ chối đăng ký. Độc giả có thể tham khảo thêm hướng dẫn chi tiết tại ELAW để được hỗ trợ chuyên sâu và cập nhật quy định mới nhất.
Các trường hợp bị cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp
Một số đối tượng pháp luật nghiêm cấm tham gia đăng ký kinh doanh HCM thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp:
- Cán bộ, công chức, viên chức đang giữ chức vụ trong cơ quan nhà nước nếu xung đột lợi ích.
- Sĩ quan, hạ sĩ quan, thành viên lực lượng vũ trang đang công tác.
- Người đang chấp hành hình phạt tù hoặc bị hạn chế quyền công dân.
- Cá nhân hoặc tổ chức có hành vi bị cấm theo Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư hoặc các văn bản pháp luật liên quan.

2. Điều kiện về tên doanh nghiệp
Việc đặt tên đúng quy định đảm bảo hồ sơ đăng ký hợp pháp, tránh nhầm lẫn với doanh nghiệp khác và tuân thủ các điều kiện đăng ký thành lập doanh nghiệp.
Cấu trúc hợp lệ của tên doanh nghiệp
Tên doanh nghiệp gồm hai thành tố: loại hình doanh nghiệp và tên riêng.
- Loại hình doanh nghiệp: ví dụ “Công ty TNHH”, “Công ty cổ phần”, “Doanh nghiệp tư nhân”.
- Tên riêng: Viết bằng chữ cái tiếng Việt, có thể kèm F, J, Z, W, số hoặc ký hiệu.
Cấu trúc này đảm bảo điều kiện thành lập doanh nghiệp tư nhân, công ty cổ phần và các loại hình khác.

Những điều cấm khi đặt tên
- Không trùng hoặc gây nhầm lẫn với doanh nghiệp đã đăng ký.
- Không sử dụng tên cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức xã hội.
- Không dùng từ ngữ vi phạm đạo đức, văn hóa, thuần phong mỹ tục dân tộc.
- Tuân thủ quy định giúp tránh bị từ chối hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.

Mẹo kiểm tra tên doanh nghiệp có bị trùng hay không
- Tra cứu trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
- Kiểm tra tên tương tự để đảm bảo không gây nhầm lẫn.
- Đối với doanh nghiệp dịch vụ kế toán, doanh nghiệp kiểm toán, tên cần rõ ràng, chuyên nghiệp, tuân thủ quy định pháp luật.

3. Điều kiện về trụ sở chính của doanh nghiệp
Khi đăng ký thành lập, trụ sở chính là thông tin bắt buộc để xác định nơi hoạt động và quản lý doanh nghiệp. Đây cũng là địa chỉ tiếp nhận văn bản pháp lý, thuế và liên hệ chính thức. Vì vậy, pháp luật quy định rất rõ về điều kiện đăng ký thành lập doanh nghiệp liên quan đến trụ sở.
Quy định bắt buộc về địa chỉ trụ sở
Theo Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 01/2021/NĐ-CP, trụ sở doanh nghiệp phải đặt trên lãnh thổ Việt Nam và được xác định cụ thể theo địa giới hành chính. Địa chỉ phải có số nhà, đường phố hoặc thôn, xóm rõ ràng, kèm theo xã, phường, huyện, tỉnh. Ngoài ra, doanh nghiệp cần có quyền sử dụng hợp pháp địa chỉ này (giấy sở hữu, hợp đồng thuê, hoặc văn bản chứng minh khác).

Lưu ý quan trọng: Chung cư và nhà tập thể
Một vấn đề thường gây nhầm lẫn cho nhiều cá nhân khi đáp ứng các điều kiện thành lập doanh nghiệp là việc đặt trụ sở tại căn hộ chung cư. Theo Luật Nhà ở 2014, doanh nghiệp không được đăng ký trụ sở tại căn hộ chung cư hoặc nhà tập thể, trừ trường hợp tòa nhà được xây dựng có chức năng thương mại, văn phòng.
Doanh nghiệp cũng bắt buộc gắn biển hiệu tại trụ sở và lưu giữ hồ sơ, tài liệu tại địa chỉ này để phục vụ kiểm tra, quản lý của cơ quan chức năng.

4. Điều kiện về ngành, nghề kinh doanh
Pháp luật Việt Nam quy định rõ ràng về các ngành nghề được phép, ngành nghề cấm, và những ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Đây là cơ sở pháp lý để doanh nghiệp tuân thủ khi thực hiện điều kiện thành lập doanh nghiệp.
Nguyên tắc tự do kinh doanh
Luật Doanh nghiệp 2020 và Luật Đầu tư 2020 khẳng định nguyên tắc: cá nhân, tổ chức được tự do kinh doanh trong những ngành, nghề mà pháp luật không cấm. Điều này mở rộng quyền tự chủ, tạo điều kiện thuận lợi cho cả doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần và các loại hình khác khi lựa chọn lĩnh vực hoạt động.

Danh mục ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh
Pháp luật Việt Nam quy định một số lĩnh vực bị cấm hoàn toàn nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự xã hội, đạo đức và sức khỏe cộng đồng. Khi thực hiện điều kiện đăng ký thành lập doanh nghiệp, cá nhân, tổ chức tuyệt đối không được kê khai những ngành nghề dưới đây:
Các ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh hiện hành gồm:
- Kinh doanh các chất ma túy theo danh mục do Nhà nước ban hành.
- Kinh doanh hóa chất, khoáng vật quy định tại Phụ lục cấm kèm theo luật chuyên ngành.
- Kinh doanh mẫu vật các loài thực vật, động vật hoang dã thuộc danh mục cấm khai thác, buôn bán.
- Kinh doanh các sản phẩm mại dâm.
- Mua, bán người hoặc các bộ phận cơ thể người.
- Hoạt động liên quan đến sinh sản vô tính trên người.
- Kinh doanh pháo nổ, thiết bị gây nhiễu, thiết bị giám sát trái phép.
- Hoạt động kinh doanh dịch vụ đòi nợ (theo lộ trình đã bị loại bỏ hoàn toàn).

Các ngành nghề trên nằm trong danh mục cấm tuyệt đối, doanh nghiệp không được phép đăng ký dưới bất kỳ hình thức nào. Đây là yêu cầu bắt buộc trong các điều kiện thành lập doanh nghiệp, vi phạm sẽ bị từ chối hồ sơ hoặc xử lý hình sự nếu vẫn tiến hành hoạt động.
Ngành, nghề kinh doanh có điều kiện là gì?
Ngành, nghề kinh doanh có điều kiện là những lĩnh vực mà doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đáp ứng đầy đủ yêu cầu pháp luật về vốn, chứng chỉ, giấy phép hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật nhằm bảo đảm an ninh quốc gia, trật tự xã hội, sức khỏe cộng đồng và lợi ích công cộng.

Theo Luật Đầu tư sửa đổi năm 2024 (có hiệu lực 2025), khái niệm này được mở rộng sang các lĩnh vực mới như kinh doanh dữ liệu, môi giới dữ liệu, an ninh mạng. Đồng thời, một số ngành nghề trước đây thuộc diện có điều kiện như đường sắt đô thị đã được loại khỏi danh mục, phản ánh định hướng cởi mở hơn nhưng siết chặt với các ngành liên quan đến công nghệ, an ninh và dữ liệu cá nhân.
Hiểu đúng về ngành, nghề kinh doanh có điều kiện là bước quan trọng để doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý ngay từ giai đoạn đăng ký thành lập.
5. Điều kiện về vốn: Vốn điều lệ và Vốn pháp định
Điều kiện về vốn để thành lập doanh nghiệp là yếu tố quan trọng quyết định năng lực tài chính cũng như phạm vi hoạt động của doanh nghiệp. Khi đáp ứng điều kiện thành lập doanh nghiệp, chủ thể cần phân biệt rõ giữa vốn điều lệ và vốn pháp định để tránh sai sót pháp lý.
Ngoài ra, quy định mới nhất 2025 cũng đã siết chặt điều kiện góp vốn thành lập doanh nghiệp về thời hạn góp vốn và trách nhiệm của thành viên, cổ đông, nhằm bảo đảm tính minh bạch và an toàn thị trường.
Phân biệt vốn điều lệ và vốn pháp định
Sự khác biệt giữa vốn điều lệ và vốn pháp định giúp xác định rõ quyền tự chủ tài chính của doanh nghiệp trong trường hợp góp vốn thông thường, đồng thời đảm bảo an toàn pháp lý cho các lĩnh vực nhạy cảm. Chúng tôi phân tích rõ cụ thể như sau:
- Vốn điều lệ: Là số vốn do thành viên/cổ đông cam kết góp và ghi trong điều lệ công ty. Pháp luật không ấn định mức tối thiểu, trừ trường hợp doanh nghiệp hoạt động trong ngành nghề có điều kiện về vốn (ví dụ: điều kiện thành lập doanh nghiệp dịch vụ kế toán, kiểm toán).
- Vốn pháp định: Là mức vốn tối thiểu bắt buộc đối với một số ngành nghề có điều kiện, được quy định cụ thể trong các văn bản chuyên ngành. Ví dụ: doanh nghiệp kinh doanh bất động sản cần tối thiểu 20 tỷ đồng, doanh nghiệp kiểm toán phải đáp ứng vốn pháp định theo Nghị định chuyên ngành.

Thời hạn góp vốn và trách nhiệm pháp lý
Việc nắm rõ thời gian và trách nhiệm giúp chủ sở hữu tránh vi phạm, đồng thời củng cố niềm tin với cơ quan quản lý và đối tác kinh doanh. Cụ thể được quy định rõ trong luật Việt Nam như:
- Theo Luật Doanh nghiệp 2020 sửa đổi bổ sung năm 2024, thành viên/cổ đông phải góp đủ vốn điều lệ trong 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Nếu không góp đủ và đúng hạn, doanh nghiệp buộc phải điều chỉnh vốn điều lệ, đồng thời thành viên/cổ đông chịu trách nhiệm tương ứng với phần vốn cam kết nhưng chưa góp.
- Đối với vốn pháp định, điều kiện góp vốn là bắt buộc trước khi thành lập. Cơ quan đăng ký kinh doanh chỉ cấp phép khi doanh nghiệp chứng minh đủ vốn tối thiểu.

6. Điều kiện về hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp
Mỗi loại hình doanh nghiệp có bộ hồ sơ riêng, pháp luật đã quy định khá rõ ràng và thống nhất, giúp tổ chức, cá nhân dễ dàng thực hiện. Do đó, việc chuẩn bị đúng, đủ và hợp lệ là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo thủ tục được thông qua nhanh chóng.
Thành phần hồ sơ cơ bản cho từng loại hình
- Doanh nghiệp tư nhân: Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, bản sao giấy tờ pháp lý của chủ doanh nghiệp.
- Công ty hợp danh: Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, điều lệ công ty, danh sách thành viên, bản sao giấy tờ pháp lý của từng thành viên.
- Công ty TNHH một thành viên: Giấy đề nghị đăng ký, điều lệ công ty, bản sao giấy tờ pháp lý của chủ sở hữu, giấy tờ chứng minh vốn góp.
- Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Giấy đề nghị đăng ký, điều lệ công ty, danh sách thành viên, giấy tờ pháp lý của từng thành viên, chứng nhận góp vốn.
- Công ty cổ phần: Giấy đề nghị đăng ký, điều lệ công ty, danh sách cổ đông sáng lập và cổ đông nước ngoài (nếu có), giấy tờ pháp lý của cá nhân/tổ chức, chứng nhận vốn góp.

Chú ý: Trường hợp có yếu tố nước ngoài, doanh nghiệp còn phải nộp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư.
Nơi nộp hồ sơ và quy trình xử lý
Để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, hồ sơ cần được nộp đúng nơi và theo đúng quy trình pháp luật quy định. Đây là bước quan trọng trong điều kiện thành lập doanh nghiệp, quyết định hồ sơ có được chấp thuận hay không.
Nơi nộp hồ sơ: Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư tại tỉnh, thành phố nơi đặt trụ sở chính.
Hình thức nộp:
- Trực tiếp tại bộ phận một cửa của Phòng Đăng ký kinh doanh.
- Trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (https://dangkykinhdoanh.gov.vn).
- Ủy quyền cho đơn vị dịch vụ pháp lý thực hiện thay, giúp giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.
Quy trình xử lý hồ sơ
- Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác theo loại hình doanh nghiệp.
- Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký hoặc qua hệ thống trực tuyến.
- Bước 3: Nộp lệ phí đăng ký theo quy định.
- Bước 4: Cơ quan đăng ký kinh doanh tiếp nhận và xử lý hồ sơ. Trong vòng 03 ngày làm việc, nếu hồ sơ hợp lệ sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Bước 5: Nhận kết quả. Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, cơ quan đăng ký sẽ có thông báo bằng văn bản hoặc qua hệ thống điện tử để doanh nghiệp sửa đổi, bổ sung.

=> Với kinh nghiệm tư vấn và xử lý hàng nghìn hồ sơ, ELAW cam kết hỗ trợ doanh nghiệp hoàn thành quy trình nhanh gọn, hạn chế rủi ro bị trả lại hồ sơ, giúp khách hàng tiết kiệm tối đa chi phí và thời gian.
Điều kiện riêng theo từng loại hình doanh nghiệp
Pháp luật quy định những điều kiện riêng áp dụng cho từng loại hình doanh nghiệp vì thế việc nắm rõ những đặc thù này giúp nhà đầu tư lựa chọn loại hình phù hợp, đáp ứng đầy đủ điều kiện đăng ký thành lập doanh nghiệp và hạn chế rủi ro pháp lý.
Doanh nghiệp tư nhân
- Chủ sở hữu: Một cá nhân duy nhất, từ đủ 18 tuổi, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, không thuộc diện bị cấm theo Luật Doanh nghiệp 2024.
- Trách nhiệm tài sản: Chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân đối với mọi nghĩa vụ của doanh nghiệp.
- Hạn chế: Chủ doanh nghiệp tư nhân không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh hoặc thành viên hợp danh của công ty hợp danh.
Công ty hợp danh
- Thành viên: Tối thiểu có 02 thành viên hợp danh; ngoài ra có thể có thêm thành viên góp vốn.
- Trách nhiệm pháp lý: Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn, thành viên góp vốn chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi phần vốn góp.
- Quyền hạn: Thành viên hợp danh có quyền đại diện cho công ty và nhân danh công ty tiến hành hoạt động kinh doanh.
Công ty TNHH một thành viên
- Chủ sở hữu: Một cá nhân hoặc một tổ chức.
- Trách nhiệm pháp lý: Chủ sở hữu chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn điều lệ đã góp.
- Cơ cấu tổ chức: Có thể lựa chọn mô hình Chủ tịch công ty, Giám đốc/Tổng giám đốc hoặc mô hình Hội đồng thành viên nếu chủ sở hữu là tổ chức.
Công ty TNHH hai thành viên trở lên
- Thành viên: Từ 02 đến 50 thành viên, có thể là tổ chức hoặc cá nhân.
- Trách nhiệm pháp lý: Thành viên chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi phần vốn góp.
- Điều kiện góp vốn: Thành viên phải góp đủ vốn trong thời hạn 90 ngày theo quy định.
Công ty cổ phần
- Cổ đông sáng lập: Tối thiểu 03 cổ đông, không hạn chế số lượng tối đa.
- Cổ phần: Vốn điều lệ chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần, có thể tự do chuyển nhượng (trừ hạn chế trong 03 năm đầu với cổ đông sáng lập).
- Trách nhiệm pháp lý: Cổ đông chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã góp.
- Cơ cấu quản trị: Theo mô hình Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát (hoặc Kiểm soát viên), Giám đốc/Tổng giám đốc.
Doanh nghiệp nhà nước: Điều kiện thành lập doanh nghiệp nhà nước cần đáp ứng cơ bản các yếu tố dưới đây:
- Chủ sở hữu: Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc cổ phần có quyền biểu quyết.
- Thành lập và quản lý: Theo Luật Doanh nghiệp và các văn bản chuyên ngành về quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh.
- Nghĩa vụ: Quản lý vốn minh bạch, công khai; chịu trách nhiệm về hiệu quả sử dụng vốn, bảo toàn và phát triển vốn nhà nước.

ELAW – Tư vấn hồ sơ thủ tục đáp ứng điều kiện thành lập doanh nghiệp
Quy trình thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam yêu cầu tuân thủ hàng loạt điều kiện về chủ thể, tên công ty, trụ sở, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ – vốn pháp định và hồ sơ pháp lý. Nhiều cá nhân, tổ chức khi tự làm hồ sơ thường gặp khó khăn: hồ sơ bị trả lại, chậm tiến độ, thiếu sót giấy tờ hoặc chọn sai loại hình doanh nghiệp. Điều này không chỉ làm mất thời gian, chi phí mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch kinh doanh.
ELAW cung cấp dịch vụ tư vấn thành lập công ty – hóa đơn – chứng thư số với giải pháp trọn gói, giúp khách hàng đáp ứng đầy đủ các điều kiện thành lập doanh nghiệp theo luật mới nhất 2025. Chúng tôi sẽ:
- Phân tích nhu cầu và tư vấn lựa chọn loại hình phù hợp: công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh, doanh nghiệp chế xuất, dịch vụ kế toán, kiểm toán, doanh nghiệp nhà nước…
- Kiểm tra và tư vấn chi tiết về tên, vốn điều lệ, vốn pháp định, ngành nghề kinh doanh.
- Chuẩn bị hồ sơ đúng quy định pháp luật, nộp trực tuyến hoặc trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh.
- Hỗ trợ thủ tục sau khi thành lập: khắc dấu, mở tài khoản ngân hàng, đăng ký thuế, hóa đơn điện tử, chứng thư số.

Lợi ích khi sử dụng dịch vụ ELAW
Khi lựa chọn ELAW, khách hàng nhận được:
- Tiết kiệm thời gian: Hồ sơ được chuẩn bị nhanh gọn, xử lý trong 03 ngày làm việc theo quy trình chuẩn.
- Đảm bảo pháp lý: Cam kết toàn bộ hồ sơ, thủ tục tuân thủ đúng Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư sửa đổi 2024 (có hiệu lực 2025).
- Minh bạch chi phí: Báo giá trọn gói, không phát sinh.
- Đồng hành lâu dài: Tư vấn miễn phí các vấn đề pháp lý cơ bản trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.
- Uy tín thương hiệu: Với kinh nghiệm tư vấn hàng nghìn khách hàng, ELAW là đơn vị đồng hành đáng tin cậy cho mọi doanh nghiệp mới khởi nghiệp.
Câu hỏi thường gặp về điều kiện thành lập doanh nghiệp (FAQ)
Trong quá trình tìm hiểu và thực hiện thủ tục thành lập công ty, khách hàng thường đặt ra nhiều câu hỏi liên quan đến điều kiện thành lập doanh nghiệp. Dưới đây, ELAW tổng hợp những thắc mắc phổ biến nhất kèm câu trả lời ngắn gọn, chính xác theo quy định pháp luật hiện hành.
Một người được thành lập bao nhiêu doanh nghiệp?
Trả lời: Theo Luật Doanh nghiệp 2020 (sửa đổi, bổ sung 2024, hiệu lực 2025), một cá nhân được quyền thành lập và tham gia góp vốn nhiều doanh nghiệp khác nhau. Tuy nhiên, cá nhân chỉ được thành lập duy nhất một doanh nghiệp tư nhân do đặc thù chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản.
Góp vốn bằng tài sản khác ngoài tiền mặt có được không?
Trả lời: Có. Luật cho phép góp vốn bằng tài sản khác như quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, máy móc, thiết bị, vàng, ngoại tệ, hoặc các tài sản hợp pháp khác. Việc định giá tài sản góp vốn phải được các thành viên, cổ đông sáng lập thống nhất hoặc do tổ chức định giá chuyên nghiệp thực hiện.
Thành lập doanh nghiệp online được không?
Trả lời: Có. Từ năm 2021, việc nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp đã được áp dụng rộng rãi. Đến 2025, phương thức online được khuyến khích và xử lý nhanh hơn so với nộp hồ sơ giấy. Sau khi hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp bản điện tử và bản giấy tại cơ quan đăng ký.
Chi phí để đáp ứng các điều kiện thành lập doanh nghiệp là bao nhiêu?
Trả lời: Chi phí cơ bản bao gồm: lệ phí nhà nước (50.000 – 100.000 VNĐ theo quy định từng thời kỳ), phí công bố thông tin doanh nghiệp (100.000 VNĐ), khắc dấu, chứng thư số, chữ ký số, mở tài khoản ngân hàng và hóa đơn điện tử. Tùy loại hình và dịch vụ đi kèm, tổng chi phí thực tế dao động từ 2 – 5 triệu đồng. Khi sử dụng dịch vụ trọn gói tại ELAW, khách hàng sẽ được báo giá minh bạch, không phát sinh.
Trên đây là toàn bộ những thông tin quan trọng về điều kiện thành lập doanh nghiệp theo quy định pháp luật mới nhất. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết và hỗ trợ trọn gói, hãy liên hệ ELAW để đảm bảo hồ sơ hợp lệ, tiết kiệm thời gian và nhanh chóng đưa doanh nghiệp vào hoạt động hợp pháp.
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 0944.981618
- Website: elaw.com.vn
- Trụ sở: 17 Hồ Bá Kiện, P.Hoà Hưng, HCM
- Email: dkkd.sale@gmail.com